Mercedes-Benz CLA Coupe (C117 facelift 2016) CLA 220 (184 Hp) 4MATIC DCT 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz CLA Coupe (C117 facelift 2016) CLA 220 (184 Hp) 4MATIC DCT 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLA Coupe (C117 facelift 2016) CLA 220 (184 Hp) 4MATIC DCT 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLA 220 (184 Hp) 4MATIC DCT

Công suất

184 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1200-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

156-152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6-8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7-6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1200-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1455 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1432 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2699 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.00 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành