Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CL (C216, facelift 2010) CL 600 V12 (517 Hp) 5G-TRONIC 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCL
Đời xeCL (C216, facelift 2010)
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCL 600 V12 (517 Hp) 5G-TRONIC
Công suất517 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)830 Nm @ 1800-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)322-328 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)21.1-21.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.6-9.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.8-14 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)517 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)93.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)830 Nm @ 1800-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5513 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)87 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh3
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2110 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2620 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)490 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5095 mm
Chiều rộng (mm)1871 mm
Chiều cao (mm)1419 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2955 mm
Vết bánh trước (mm)1601 mm
Vết bánh sau (mm)1607 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcHydraulic elements, Independent multi-link
Hệ thống treo sauHydraulic elements, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/45 R18; 255/40 R19; 255/35 R20; 275/35 R20Rear wheel tires: 275/45 R18; 275/40 R19; 275/35 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/45 R18; 255/40 R19; 255/35 R20; 275/35 R20Rear wheel tires: 275/45 R18; 275/40 R19; 275/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20; 9.5J x 20Rear wheel rims: 9.5J x 18; 9.5J x 19; 9.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị