Mercedes-Benz CL (C216, facelift 2010) CL 500 BlueEFFICIENCY V8 (435 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2010, 2011, 2012, 2013
Mercedes-Benz CL (C216, facelift 2010) CL 500 BlueEFFICIENCY V8 (435 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CL (C216, facelift 2010) CL 500 BlueEFFICIENCY V8 (435 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CL 500 BlueEFFICIENCY V8 (435 Hp) 7G-TRONIC PLUS

Công suất

435 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1800-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224-232 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5-13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2-7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5-9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
435 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1800-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4663 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5095 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1419 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2955 mm

Vết bánh trước (mm)

1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1607 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Hydraulic elements, Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Hydraulic elements, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/45 R18; 255/40 R19; 255/35 R20; 275/35 R20Rear wheel tires: 255/45 R18; 275/40 R19; 255/35 R20; 275/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/45 R18; 255/40 R19; 255/35 R20; 275/35 R20Rear wheel tires: 255/45 R18; 275/40 R19; 255/35 R20; 275/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20; 9.5J x 20Rear wheel rims: 8.5J x 18; 9.5J x 19; 8.5J x 20; 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành