Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CL (C216) CL 550 V8 (382 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2008, 2009, 2010
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCL
Đời xeCL (C216)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCL 550 V8 (382 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC
Công suất382 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)530 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)382 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)530 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5461 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)98 mm
Đường kính piston (mm)90.5 mm
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2035 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)490 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5065 mm
Chiều rộng (mm)1871 mm
Chiều cao (mm)1418 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2955 mm
Vết bánh trước (mm)1601 mm
Vết bánh sau (mm)1607 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link, Pneumatic suspension
Hệ thống treo sauPneumatic suspension, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 335 mm
Thắng sauVentilated discs, 300 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/45 R18; 255/40 R19; 255/35 R20Rear wheel tires: 275/45 R18; 275/40 R19; 275/35 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/45 R18; 255/40 R19; 255/35 R20Rear wheel tires: 275/45 R18; 275/40 R19; 275/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20Rear wheel rims: 9.5J x 18; 9.5J x 19; 9.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị