Mercedes-Benz CL (C215, facelift 2002) AMG CL 65 V8 (612 Hp) SPEEDSHIFT 2003, 2004, 2005, 2006
Mercedes-Benz CL (C215, facelift 2002) AMG CL 65 V8 (612 Hp) SPEEDSHIFT 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CL (C215, facelift 2002) AMG CL 65 V8 (612 Hp) SPEEDSHIFT 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG CL 65 V8 (612 Hp) SPEEDSHIFT

Công suất

612 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1000 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

23.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
612 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1000 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5980 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.6 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2155 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4993 mm

Chiều rộng (mm)

1857 mm

Chiều cao (mm)

1398 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2885 mm

Vết bánh trước (mm)

1581 mm

Vết bánh sau (mm)

1583 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/40 ZR19

Kích thước bánh trước

245/40 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J X 19

Công nghệ và Vận hành