Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CL (C140) CL 600 V12 (394 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCL
Đời xeCL (C140)
Năm sản xuất1996
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCL 600 V12 (394 Hp) Automatic
Công suất394 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)570 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)24.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)16.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)394 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)570 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5987 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)80.2 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2240 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2720 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)100 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)505 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5065 mm
Chiều rộng (mm)1912 mm
Chiều cao (mm)1478 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2945 mm
Vết bánh trước (mm)1614 mm
Vết bánh sau (mm)1587 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.91 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/45 R18
Kích thước bánh trước255/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị