Mercedes-Benz Citan Tourer Long (W415) 111 CDI (116 Hp) 2019, 2020
Mercedes-Benz Citan Tourer Long (W415) 111 CDI (116 Hp) 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz Citan Tourer Long (W415) 111 CDI (116 Hp) 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

111 CDI (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 2000-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

121 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 608.915
Công suất (HP)
116 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 2000-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
15.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1414 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

685 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4321 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1809 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2697 mm

Vết bánh trước (mm)

1519 mm

Vết bánh sau (mm)

1533 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15; 6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành