Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz Citan II Panel Van 112 CDI (116 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCitan
Đời xeCitan II Panel Van
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi2
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ112 CDI (116 Hp)
Công suất116 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)138-153 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)116 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1461 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén15.1
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1464-1713 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2235 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2900 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4498 mm
Chiều rộng (mm)1859 mm
Chiều cao (mm)1832 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2716 mm
Vết bánh trước (mm)1584 mm
Vết bánh sau (mm)1596 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.75 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15 95H; 205/60 R16 96H
Kích thước bánh trước195/65 R15 95H; 205/60 R16 96H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15 ET 35; 6J x 16 ET 38
Công nghệ và Vận hành
Trang bị