Mercedes-Benz Citan II Panel Van 108 CDI (75 Hp) 2021, 2022
Mercedes-Benz Citan II Panel Van 108 CDI (75 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz Citan II Panel Van 108 CDI (75 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

2

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

108 CDI (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

131-143 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

152 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
15.1
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1462-1701 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2235 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4498 mm

Chiều rộng (mm)

1859 mm

Chiều cao (mm)

1832 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2716 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.75 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 95H; 205/60 R16 96H

Kích thước bánh trước

195/65 R15 95H; 205/60 R16 96H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15 ET 35; 6J x 16 ET 38

Công nghệ và Vận hành