Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz C123 300 CD (78 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelW123
Đời xeC123
Năm sản xuất1977
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ300 CD (78 Hp) Automatic
Công suất78 Hp @ 4400 rpm.
Moment xoắn (Nm)156 Nm @ 2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h20.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)143 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)78 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)26 Hp/l
Moment xoắn (Nm)156 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3005 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)91 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén21.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1550 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2015 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4763 mm
Chiều rộng (mm)1786 mm
Chiều cao (mm)1395 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2710 mm
Vết bánh trước (mm)1488 mm
Vết bánh sau (mm)1446 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 195/70 R14Rear wheel tires: 195/70 R14
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 195/70 R14Rear wheel tires: 195/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 6J x 14Rear wheel rims: 6J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị