Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz C123 230 CE (136 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelW123
Đời xeC123
Năm sản xuất1980
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ230 CE (136 Hp)
Công suất136 Hp @ 5100 rpm.
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)59.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2299 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)80.25 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1380 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1900 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4640 mm
Chiều rộng (mm)1786 mm
Chiều cao (mm)1395 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2710 mm
Vết bánh trước (mm)1488 mm
Vết bánh sau (mm)1446 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 195/70 R14Rear wheel tires: 195/70 R14
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 195/70 R14Rear wheel tires: 195/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 6J x 14Rear wheel rims: 6J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị