Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz C-class (W206) C 300 EQ Boost (258 Hp) 9G-TRONIC 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | C-class | |||
Đời xe | C-Class (W206) | |||
Năm sản xuất | 2021 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | C 300 EQ Boost (258 Hp) 9G-TRONIC | |||
Công suất | 258 Hp @ 5800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 400 Nm @ 2000-3200 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 150-169 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d-ISC-FCM | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 9.5-9.8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4.8-5.3 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 6.6-7 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 6 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 258 Hp @ 5800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 129.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 400 Nm @ 2000-3200 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1999 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1600 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2280 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 50 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 455 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4751 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1820 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1437 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2865 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1582-1601 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1594-1613 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 10.64 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent multi-link | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18Rear wheel tires: 225/50 R17; 245/40 R18 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18Rear wheel tires: 225/50 R17; 245/40 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 7J x 17; 7.5J x 18Rear wheel rims: 7J x 17; 8.5J x 18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |