Mercedes-Benz C-class (W205, facelift 2018) C 300 de (306 Hp) EQ Power G-TRONIC 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz C-class (W205, facelift 2018) C 300 de (306 Hp) EQ Power G-TRONIC 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W205, facelift 2018) C 300 de (306 Hp) EQ Power G-TRONIC 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 300 de (306 Hp) EQ Power G-TRONIC

Công suất

194 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

13.5 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

57 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

32-42 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.2-1.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
194 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
diesel / electricity
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1820 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2425 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4686 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R17Rear wheel tires: 245/45 R17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R17Rear wheel tires: 245/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 17Rear wheel rims: 7J x 17

Công nghệ và Vận hành