Mercedes-Benz C-class (W205, facelift 2018) C 180 (156 Hp) 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz C-class (W205, facelift 2018) C 180 (156 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W205, facelift 2018) C 180 (156 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 180 (156 Hp)

Công suất

156 Hp

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1200-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147-170 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5-7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.0-5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9-6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 264.915
Công suất (HP)
156 Hp
Công suất trên lít (HP)
97.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1200-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1595 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1365 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4686 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 225/50 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành