Mercedes-Benz C-class (W205, facelift 2018) C 160 (129 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz C-class (W205, facelift 2018) C 160 (129 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W205, facelift 2018) C 160 (129 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 160 (129 Hp) G-TRONIC

Công suất

129 Hp

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 1200-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

141-150 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1-8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1-5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 264.915
Công suất (HP)
129 Hp
Công suất trên lít (HP)
80.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 1200-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1595 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1385 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4686 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành