Mercedes-Benz C-class (W205, facelift 2018) AMG C 63 V8 (476 Hp) MCT 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz C-class (W205, facelift 2018) AMG C 63 V8 (476 Hp) MCT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W205, facelift 2018) AMG C 63 V8 (476 Hp) MCT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG C 63 V8 (476 Hp) MCT

Công suất

476 Hp @ 5500-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

251-257 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 177.980
Công suất (HP)
476 Hp @ 5500-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4757 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1426 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1609 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 360 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R18Rear wheel tires: 265/40 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R18Rear wheel tires: 265/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 18Rear wheel rims: 9.5J x 18

Công nghệ và Vận hành