Mercedes-Benz C-class (W205) C 180d (116 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz C-class (W205) C 180d (116 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W205) C 180d (116 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 180d (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 3000-4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1500-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

109-99 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9-4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7-3.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2-3.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 626.951
Công suất (HP)
116 Hp @ 3000-4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1500-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
15.7
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1485 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2055 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4686 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.22 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R16

Kích thước bánh trước

195/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành