Mercedes-Benz C-class (W205) AMG C 63 V8 (476 Hp) SPEEDSHIFT MCT 2015, 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz C-class (W205) AMG C 63 V8 (476 Hp) SPEEDSHIFT MCT 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W205) AMG C 63 V8 (476 Hp) SPEEDSHIFT MCT 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG C 63 V8 (476 Hp) SPEEDSHIFT MCT

Công suất

476 Hp @ 5500-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

192 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 177.980
Công suất (HP)
476 Hp @ 5500-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1715 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4756 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1426 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1609 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40 ZR 18; 265/40 ZR 18

Kích thước bánh trước

245/40 ZR 18; 265/40 ZR 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành