Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz C-class (W204 facelift 2011) C 180 (156 Hp) G-TRONIC 2012, 2013, 2014 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | C-class | |||
Đời xe | C-class (W204 facelift 2011) | |||
Năm sản xuất | 2012 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | C 180 (156 Hp) G-TRONIC | |||
Công suất | 156 Hp @ 5300 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 250 Nm @ 1250-4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 147-136 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 8.0-7.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.3-4.8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 6.3-5.8 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 8.5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 223 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | M 274.910 | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 156 Hp @ 5300 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 97.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 250 Nm @ 1250-4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1595 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | 10.3 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1485 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2000 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 59 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 475 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4591 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1770 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1447 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2760 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1549 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1552 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 10.84 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Multi-link suspension | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 195/60 R 16 | |||
Kích thước bánh trước | 195/60 R 16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |