Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz C-class (W203, facelift 2004) C 230 Kompressor (189 Hp) 5G-TRONIC (USA) 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelC-class
Đời xeC-class (W203, facelift 2004)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơC 230 Kompressor (189 Hp) 5G-TRONIC (USA)
Công suất189 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 3500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)189 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)105.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 3500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1796 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén8.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1490 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)345 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4526 mm
Chiều rộng (mm)1728 mm
Chiều cao (mm)1400 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2715 mm
Vết bánh trước (mm)1493 mm
Vết bánh sau (mm)1464 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.76 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 8.5J x 17Rear wheel tires: 7.5J x 17
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 8.5J x 17Rear wheel tires: 7.5J x 17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 245/40 R17Rear wheel rims: 225/45 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị