Mercedes-Benz C-class (W202) C 250 TD (150 Hp) 1995, 1996, 1997
Mercedes-Benz C-class (W202) C 250 TD (150 Hp) 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W202) C 250 TD (150 Hp) 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 250 TD (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1800-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 605.960
Công suất (HP)
150 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1800-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4487 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1395-1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1499-1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1464-1469 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.74 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Multi-link independent, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/60 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15; 7J x 15

Công nghệ và Vận hành