Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz C-class (W202) C 220 (150 Hp) 4G-TRONIC 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelC-class
Đời xeC-class (W202)
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơC 220 (150 Hp) 4G-TRONIC
Công suất150 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 2
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)207 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2199 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)89.9 mm
Đường kính piston (mm)86.6 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1410 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1890 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4487 mm
Chiều rộng (mm)1720 mm
Chiều cao (mm)1424 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2690 mm
Vết bánh trước (mm)1493 mm
Vết bánh sau (mm)1464 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.74 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15; 205/60 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15; 205/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15; 7J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị