Mercedes-Benz C-class (W202) C 200 Kompressor (180 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mercedes-Benz C-class (W202) C 200 Kompressor (180 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W202) C 200 Kompressor (180 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 200 Kompressor (180 Hp)

Công suất

180 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2550 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2550 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R16

Kích thước bánh trước

195/65 R16

Công nghệ và Vận hành