Mercedes-Benz C-class (W202) C 200 D (75 Hp) 4G-TRONIC 1992, 1993, 1994, 1995
Mercedes-Benz C-class (W202) C 200 D (75 Hp) 4G-TRONIC 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W202) C 200 D (75 Hp) 4G-TRONIC 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 200 D (75 Hp) 4G-TRONIC

Công suất

75 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

21.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

157 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4487 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1414 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1476 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R15

Kích thước bánh trước

185/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành