Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz C-class (W202) C 200 (136 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelC-class
Đời xeC-class (W202)
Năm sản xuất1993
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơC 200 (136 Hp)
Công suất136 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)203 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)89.9 mm
Đường kính piston (mm)78.7 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1365 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1845 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4487 mm
Chiều rộng (mm)1720 mm
Chiều cao (mm)1418 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2690 mm
Vết bánh trước (mm)1505 mm
Vết bánh sau (mm)1476 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị