Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz C-class T-modell (S206) C 220 d EQ Boost (200 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2021, 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelC-class
Đời xeC-class T-modell (S206)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơC 220 d EQ Boost (200 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC
Công suất200 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)440 Nm @ 1800-2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)128-147 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.9-6.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.8-4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.6-4.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)237 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)440 Nm @ 1800-2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1993 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.3 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1765 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2410 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)490 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4751 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1454 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2865 mm
Vết bánh trước (mm)1582-1601 mm
Vết bánh sau (mm)1594-1613 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.64 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18Rear wheel tires: 225/50 R17; 245/40 R18
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18Rear wheel tires: 225/50 R17; 245/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 7J x 17; 7.5J x 18Rear wheel rims: 7J x 17; 8.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị