Mercedes-Benz C-class T-modell (S205) C 200d (136 Hp) 7G-TRONIC 2014, 2015, 2016, 2017
Mercedes-Benz C-class T-modell (S205) C 200d (136 Hp) 7G-TRONIC 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class T-modell (S205) C 200d (136 Hp) 7G-TRONIC 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 200d (136 Hp) 7G-TRONIC

Công suất

136 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

121-114 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5-5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1-3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6-4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 626.951
Công suất (HP)
136 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
15.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2155 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4702 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1566 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.22 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành