Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz C-class T-modell (S204 facelift 2011) C 180 CDI (120 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelC-class
Đời xeC-class T-modell (S204 facelift 2011)
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơC 180 CDI (120 Hp) G-TRONIC
Công suất120 Hp @ 2800-4600 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1400-2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)144-134 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.5-6.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9-4.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5-5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơOM 651.913
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 2800-4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)56 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1400-2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2143 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén16.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1645 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2185 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)485 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4606 mm
Chiều rộng (mm)1770 mm
Chiều cao (mm)1459 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2760 mm
Vết bánh trước (mm)1541 mm
Vết bánh sau (mm)1544 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.84 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị