Mercedes-Benz C-class T-modell (S203) AMG C 30 CDI (231 Hp) 2003, 2004
Mercedes-Benz C-class T-modell (S203) AMG C 30 CDI (231 Hp) 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class T-modell (S203) AMG C 30 CDI (231 Hp) 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG C 30 CDI (231 Hp)

Công suất

231 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

540 Nm @ 2000-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

210 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 612.990
Công suất (HP)
231 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
540 Nm @ 2000-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2950 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1384 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4541 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1494 mm

Vết bánh sau (mm)

1474 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R 17 91 YRear wheel tires: 245/40 R 17 91 Y

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R 17 91 YRear wheel tires: 245/40 R 17 91 Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5 J x 17 H 2Rear wheel rims: 8.5 J x 17 H 2

Công nghệ và Vận hành