Mercedes-Benz C-class Sport Coupe (CL203) C 320 (218 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004
Mercedes-Benz C-class Sport Coupe (CL203) C 320 (218 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class Sport Coupe (CL203) C 320 (218 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 320 (218 Hp) Automatic

Công suất

218 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

308 Nm @ 3000-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

254 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 112.946
Công suất (HP)
218 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
308 Nm @ 3000-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3199 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4343 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1406 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R 16 91 W

Kích thước bánh trước

205/55 R 16 91 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7 J x 16 H 2

Công nghệ và Vận hành