Mercedes-Benz C-class Coupe (C205) AMG C 43 V6 (367 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz C-class Coupe (C205) AMG C 43 V6 (367 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class Coupe (C205) AMG C 43 V6 (367 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG C 43 V6 (367 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

367 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 2000-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183-178 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8-10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4-6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.0-7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 276.823
Công suất (HP)
367 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 2000-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2185 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1636 mm

Vết bánh sau (mm)

1592 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/40 ZR 18; 225/40 ZR 18

Kích thước bánh trước

255/40 ZR 18; 225/40 ZR 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành