Mercedes-Benz C-class Coupe (C204 facelift 2011) C 250 CDI (204 Hp) Sport G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014
Mercedes-Benz C-class Coupe (C204 facelift 2011) C 250 CDI (204 Hp) Sport G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class Coupe (C204 facelift 2011) C 250 CDI (204 Hp) Sport G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 250 CDI (204 Hp) Sport G-TRONIC

Công suất

204 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600-1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 651.911
Công suất (HP)
204 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600-1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2143 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4590 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1406 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.84 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành