Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz C-class Coupe (C204 facelift 2011) AMG C63 AMG Edition 507 V8 (507 Hp) AMG SPEEDSHIFT MCT 2013, 2014, 2015 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | C-class | |||
Đời xe | C-class Coupe (C204 facelift 2011) | |||
Năm sản xuất | 2013 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | AMG C63 AMG Edition 507 V8 (507 Hp) AMG SPEEDSHIFT MCT | |||
Công suất | 507 Hp @ 6800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 610 Nm @ 5200 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 280 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 18.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 8.4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 12 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.2 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 280 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 507 Hp @ 6800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 81.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 610 Nm @ 5200 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | 8000 rpm. | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6208 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 102.2 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 94.6 mm | |||
Tỉ số nén | 11.3 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1730 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2160 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 66 l | |||
Kích thước | ||||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent, Spring McPherson, with stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Independent, spring multi-link with stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 235/35 R19Rear wheel tires: 255/30 R19 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 235/35 R19Rear wheel tires: 255/30 R19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 8J x 19Rear wheel rims: 9J x 19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |