Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz C-class Coupe (C204 facelift 2011) AMG C 63 Performance Package V8 (487 Hp) AMG SPEEDSHIFT MCT 2011, 2012, 2013, 2014 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | C-class | |||
Đời xe | C-class Coupe (C204 facelift 2011) | |||
Năm sản xuất | 2011 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | AMG C 63 Performance Package V8 (487 Hp) AMG SPEEDSHIFT MCT | |||
Công suất | 487 Hp @ 6800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 600 Nm @ 5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 280 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 18.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 8.4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 12 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.3 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | M 156.985 | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 487 Hp @ 6800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 78.4 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 600 Nm @ 5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | 7200 rpm. | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6208 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 102.2 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 94.6 mm | |||
Tỉ số nén | 11.3 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1655 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2160 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 66 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 450 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4707 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1406 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2760 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.1 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Transverse stabilizer, Independent multi-link | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 235/40 R18; 235/35 R19Rear wheel tires: 255/35 R18; 255/30 R19 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 235/40 R18; 235/35 R19Rear wheel tires: 255/35 R18; 255/30 R19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 8J x 18; 8J x 19Rear wheel rims: 9J x 18; 9J x 19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |