Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz C-class Cabriolet (A205, facelift 2018) C 400 V6 (333 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelC-class
Đời xeC-class Cabriolet (A205, facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơC 400 V6 (333 Hp) 4MATIC G-TRONIC
Công suất333 Hp
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1600-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)194-213 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.3-11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.4-6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.2-8.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 276.823
Loại động cơ
Công suất (HP)333 Hp
Công suất trên lít (HP)111.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1600-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1785 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2325 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4686 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1409 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2840 mm
Vết bánh trước (mm)1567 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị