Mercedes-Benz C-class All-Terrain C 200 EQ Boost (204 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2021, 2022
Mercedes-Benz C-class All-Terrain C 200 EQ Boost (204 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class All-Terrain C 200 EQ Boost (204 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

C 200 EQ Boost (204 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

204 Hp @ 5800-6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1800-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

155-174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

231 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 5800-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1800-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.4 mm
Đường kính piston (mm)
73.7 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1720 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4755 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1494 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1582 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.51 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent multi-link, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành