Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz B-class (W247, facelift 2022) B 200 (163 Hp) MHEV 7G-DCT 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelB-class
Đời xeB-class (W247, facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơB 200 (163 Hp) MHEV 7G-DCT
Công suất163 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)136-151 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)223 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)122.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Công nghệ và Vận hành
Trang bị