Mercedes-Benz B-class (W246 facelift 2014) B 200 CDI (136 Hp) DCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz B-class (W246 facelift 2014) B 200 CDI (136 Hp) DCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz B-class (W246 facelift 2014) B 200 CDI (136 Hp) DCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

B 200 CDI (136 Hp) DCT

Công suất

136 Hp @ 3200-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1400-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

111-104 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9-4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8-3.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2-4.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 651.930
Công suất (HP)
136 Hp @ 3200-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1400-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2143 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2025 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

488 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1547 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4393 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1557 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2699 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành