Mercedes-Benz B-class (W246 facelift 2014) B 180 (122 Hp) DCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz B-class (W246 facelift 2014) B 180 (122 Hp) DCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz B-class (W246 facelift 2014) B 180 (122 Hp) DCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

B 180 (122 Hp) DCT

Công suất

122 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1250-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129-125 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7-4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 270.910
Công suất (HP)
122 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1250-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1595 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.3
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

488 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1547 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4393 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1557 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2699 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R 15

Kích thước bánh trước

195/65 R 15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành