Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz AMG GT (C190, facelift 2017) R 4.0 V8 (585 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelAMG GT
Đời xeAMG GT (C190, facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR 4.0 V8 (585 Hp) DCT
Công suất585 Hp @ 6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1900-5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)289-291 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)318 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)585 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)146.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1900-5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3982 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1555 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1890 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4551 mm
Chiều cao (mm)1284 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2630 mm
Vết bánh trước (mm)1693 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước275/35 R19; 325/30 R20
Kích thước bánh trước275/35 R19; 325/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)10.0 J x 19; 12.0 J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị