Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Viet Nam 6,719,000,000 đồng | ||||
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz AMG GT 4-Door Coupe (X290) 53 EQ Boost (435 Hp) 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT TCT 9G 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 | |||
Tên khác | Mercedes-AMG GT 53 4MATIC+ | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | AMG GT 4-Door Coupe | |||
Đời xe | AMG GT 4-Door Coupe (X290) | |||
Năm sản xuất | 2018 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | 53 EQ Boost (435 Hp) 4MATIC+ AMG SPEEDSHIFT TCT 9G | |||
Công suất | 435 Hp @ 6100 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 520 Nm @ 1800-5800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 209-215 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d-TEMP | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 11.7-12.3 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 7.7-8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 9.1-9.4 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 285 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 435 Hp @ 6100 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 145 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 520 Nm @ 1800-5800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2999 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 83 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 92.4 mm | |||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1970 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2515 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 66 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 456 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5054 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1953 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1455 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2951 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1673 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1666 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12.6 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent multi-link, Pneumatic suspension | |||
Hệ thống treo sau | Pneumatic suspension, Independent multi-link | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 255/45 R19; 265/40 R20; 275/35 R21Rear wheel tires: 285/40 R19; 295/35 R20; 315/30 R21 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 255/45 R19; 265/40 R20; 275/35 R21Rear wheel tires: 285/40 R19; 295/35 R20; 315/30 R21 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 9.5J x 19; 9.5J x 20; 10J x 21Rear wheel rims: 11J x 19; 11J x 20; 11.5J x 21 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |