Mercedes-Benz AMG GT 4-Door Coupe 63 4.0 V8 (585 Hp) 4MATIC+ MCT 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz AMG GT 4-Door Coupe 63 4.0 V8 (585 Hp) 4MATIC+ MCT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz AMG GT 4-Door Coupe 63 4.0 V8 (585 Hp) 4MATIC+ MCT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

63 4.0 V8 (585 Hp) 4MATIC+ MCT

Công suất

585 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

800 Nm @ 2500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

282-300 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.0-15.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8-8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1-11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

310 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
585 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
146.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
800 Nm @ 2500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2025 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5054 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2951 mm

Vết bánh trước (mm)

1675 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/40 R20; 295/35 R20

Kích thước bánh trước

265/40 R20; 295/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 20; 11.0J x 20

Công nghệ và Vận hành