Mercedes-Benz AMG GT 4-Door Coupe 53 3.0 V6 (435 Hp) 4MATIC+ TCT 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz AMG GT 4-Door Coupe 53 3.0 V6 (435 Hp) 4MATIC+ TCT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz AMG GT 4-Door Coupe 53 3.0 V6 (435 Hp) 4MATIC+ TCT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

53 3.0 V6 (435 Hp) 4MATIC+ TCT

Công suất

435 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 1800-5800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224-236 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7-12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7-8.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1-9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

285 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
435 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
145 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 1800-5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2999 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1970 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2045 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

456 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5054 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2951 mm

Vết bánh trước (mm)

1673 mm

Vết bánh sau (mm)

1666 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R19; 285/40 R19

Kích thước bánh trước

255/45 R19; 285/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 19; 11J x 19

Công nghệ và Vận hành