Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz A-class (W177, facelift 2022) AMG A 35 (306 Hp) MHEV 4MATIC AMG SPEEDSHIFT DCT 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelA-class
Đời xeA-class (W177, facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơAMG A 35 (306 Hp) MHEV 4MATIC AMG SPEEDSHIFT DCT
Công suất306 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)188-196 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)306 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)153.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1991 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CAMTRONIC
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị