Mercedes-Benz A-class (W177) AMG A 45 S (421 Hp) 4MATIC+ DCT 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz A-class (W177) AMG A 45 S (421 Hp) 4MATIC+ DCT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz A-class (W177) AMG A 45 S (421 Hp) 4MATIC+ DCT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG A 45 S (421 Hp) 4MATIC+ DCT

Công suất

421 Hp @ 6750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 5000-5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

190-198 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5-10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2-7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3-8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 139.980
Công suất (HP)
421 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
211.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 5000-5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
CAMTRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4445 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1412 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2729 mm

Vết bánh trước (mm)

1597 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.54 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 360 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 R19

Kích thước bánh trước

245/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành