Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz A-class Sedan (V177, facelift 2022) A 180 (136 Hp) MHEV 7G-DCT 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelA-class
Đời xeA-class Sedan (V177, facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơA 180 (136 Hp) MHEV 7G-DCT
Công suất136 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)130-143 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)216 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)102.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72.2 mm
Đường kính piston (mm)81.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauHelical spring, Torsion
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị