Mercedes-Benz A-class Sedan (V177) A 220 d (190 Hp) 8G-DCT 2020, 2021, 2022
Mercedes-Benz A-class Sedan (V177) A 220 d (190 Hp) 8G-DCT 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz A-class Sedan (V177) A 220 d (190 Hp) 8G-DCT 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

A 220 d (190 Hp) 8G-DCT

Công suất

190 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114-122 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6D-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5-5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7-4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3-4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

246 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4549 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1446 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2729 mm

Vết bánh trước (mm)

1567 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17; 225/45 R18; 225/40 R19

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17; 225/45 R18; 225/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 6.5J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành