Mercedes-Benz A-class Coupe (C169, facelift 2008) A 200 Turbo (193 Hp) Autotronic 2008, 2009, 2010
Mercedes-Benz A-class Coupe (C169, facelift 2008) A 200 Turbo (193 Hp) Autotronic 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz A-class Coupe (C169, facelift 2008) A 200 Turbo (193 Hp) Autotronic 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

A 200 Turbo (193 Hp) Autotronic

Công suất

193 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1800-4850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

187-192 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2-10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5-6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9-8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
193 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
94.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1800-4850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2034 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1235 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3883 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1595 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2568 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành