Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz /8 Coupe (W114) 250 C 2.8 (130 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973
Thương hiệuMercedes-Benz
Model/8
Đời xe/8 Coupe (W114)
Năm sản xuất1969
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ250 C 2.8 (130 Hp)
Công suất130 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)216 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)46.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)216 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2778 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86.5 mm
Đường kính piston (mm)78.8 mm
Tỉ số nén8.7
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1395 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1915 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4680 mm
Chiều rộng (mm)1790 mm
Chiều cao (mm)1395 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1444 mm
Vết bánh sau (mm)1440 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 5.5J x 14Rear wheel rims: 5.5J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị