Mercedes-Benz 190 (W201) E 2.6 (166 Hp) 1986, 1987, 1988
Mercedes-Benz 190 (W201) E 2.6 (166 Hp) 1986, 1987, 1988
Mercedes-Benz 190 (W201) E 2.6 (166 Hp) 1986, 1987, 1988
Mercedes-Benz 190 (W201) E 2.6 (166 Hp) 1986, 1987, 1988
Mercedes-Benz 190 (W201) E 2.6 (166 Hp) 1986, 1987, 1988

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz 190 (W201) E 2.6 (166 Hp) 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 2.6 (166 Hp)

Công suất

166 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

228 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
166 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
228 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2599 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.9 mm
Đường kính piston (mm)
80.25 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4428 mm

Chiều rộng (mm)

1678 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1437 mm

Vết bánh sau (mm)

1418 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành